Trong kỳ thi IELTS, Writing Task 2 là một phần quan trọng đánh giá khả năng viết của thí sinh. Để ghi điểm cao trong phần này, việc sử dụng từ vựng phong phú và câu trúc ngữ pháp linh hoạt là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách 7 từ vựng IELTS thông dụng và 7 mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing Task 2, kèm theo ví dụ và giải thích.
7 Từ vựng IELTS thông dụng:
- Significant (adj.) – Quan trọng, đáng kể:
- Example: Climate change has a significant impact on our environment.
- Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ sự quan trọng, tầm quan trọng của một vấn đề.
- Consequently (adv.) – Do đó, vì vậy:
- Example: The pollution of rivers has increased; consequently, aquatic life is at risk.
- Giải thích: Đây là một từ nối giúp bạn kết nối mạch ý và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong bài viết của bạn.
- Advocate (v.) – Ủng hộ, tán thành:
- Example: Many experts advocate for stricter regulations on carbon emissions.
- Giải thích: Từ này thường được dùng để nêu lên ý kiến, quan điểm của ai đó.
- Dilemma (n.) – Tình thế khó xử, tình huống khó khăn:
- Example: The government faces a dilemma between economic growth and environmental preservation.
- Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ ra tình huống khó khăn, khi phải chọn giữa hai lựa chọn khó khăn.
- Mitigate (v.) – Làm dịu bớt, làm giảm nhẹ:
- Example: Afforestation is one strategy to mitigate the effects of deforestation.
- Giải thích: Từ này thường được sử dụng khi nói về việc giảm nhẹ, làm dịu bớt tác động của một vấn đề.
- Ubiquitous (adj.) – Phổ biến, có mặt ở khắp nơi:
- Example: Smartphones have become ubiquitous in modern society.
- Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ sự phổ biến, tồn tại ở khắp mọi nơi.
- Inevitable (adj.) – Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra:
- Example: With the rise of automation, job displacement seems inevitable.
- Giải thích: Từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh khỏi.
7 Mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing Task 2:
- Introduction (Giới thiệu):
- Example: In recent years, the issue of climate change has gained significant attention worldwide.
- Contrasting Ideas (So sánh ý kiến):
- Example: While some people advocate for stricter laws on animal testing, others believe it is necessary for medical advancements.
- Cause and Effect (Nguyên nhân – Kết quả):
- Example: The ubiquity of social media has consequently led to a decrease in face-to-face interactions.
- Advantages and Disadvantages (Ưu điểm – Nhược điểm):
- Example: The inevitable rise of online education offers convenience, but it also raises concerns about the quality of learning.
- Providing Examples (Cung cấp ví dụ):
- Example: For instance, in many urban areas, air pollution has reached alarming levels, posing a threat to public health.
- Expressing a Personal View (Bày tỏ quan điểm cá nhân):
- Example: In my opinion, mitigating the effects of climate change should be a top priority for governments around the world.
- Concluding Statement (Kết luận):
- Example: In conclusion, the dilemma between economic growth and environmental preservation requires careful consideration and innovative solutions.
Sử dụng những từ vựng và mẫu câu trên sẽ giúp bạn viết một bài IELTS Writing Task 2 mạch lạc, logic và thuyết phục. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng viết của mình!
Bạn có thể tham khảo lộ trình tự học tiếng Anh từ ban đầu tới IELTS 7.5