Từ ngữ là khối xây dựng của ngôn ngữ và từ vựng của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến trình độ ngôn ngữ của bạn. Bạn càng biết nhiều từ, bạn càng thể hiện bản thân và hiểu người khác tốt hơn. Xem xét tiến trình sau: 15.000 > 10.000 > 5.000 > 2.000 > 1.000 > 500. Những con số này biểu thị số lượng từ gần đúng tương quan với các khả năng ngôn ngữ khác nhau.
Trong những năm đầu đời, từ 2 đến 18 tuổi, bạn học khoảng 10 từ mới mỗi ngày. Khi bạn tiến bộ trong trường học hoặc công việc, bạn đã mở rộng vốn từ vựng của mình với các thuật ngữ kỹ thuật. Sau vài thập kỷ, giờ đây bạn đã sở hữu vốn từ vựng hơn 50.000 từ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Học từ là thách thức cơ bản của việc tiếp thu ngôn ngữ, trong khi học ngữ pháp tương đối đơn giản hơn, ngay cả đối với trẻ nhỏ.
Để cảm thấy thoải mái khi sử dụng một ngôn ngữ nước ngoài, bạn thường cần khoảng một nửa vốn từ vựng mà bạn sở hữu bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, tương đương khoảng 25.000 từ. Tuy nhiên, vì nhiều từ là các biến thể hoặc cùng nguồn gốc trong các ngôn ngữ khác nhau nên số lượng từ thực sự độc đáo mà bạn cần học là khoảng 15.000 từ. Mặc dù điều này có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng nó gấp đôi số lượng thông thường học được trong tám năm học. May mắn thay, bạn không cần phải học từng từ riêng lẻ. Nhiều từ trong các ngôn ngữ khác nhau có điểm tương đồng, cho phép bạn tận dụng kiến thức hiện có của mình và truy cập ngay vào hàng nghìn từ.
Việc xác định chính xác số lượng từ mới bạn cần học tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, kinh nghiệm học ngôn ngữ trước đây, trình độ ngôn ngữ trong các ngôn ngữ đó và ngôn ngữ bạn muốn học. Giáo viên có kinh nghiệm có thể ước tính phạm vi này là từ 5.000 đến 15.000 từ. Đối với người châu Âu, các ngôn ngữ như tiếng Hindi, tiếng Ả Rập, tiếng Nhật hoặc tiếng Trung Quốc đưa ra nhiều thách thức quan trọng hơn, vì chỉ một vài từ giống với các từ châu Âu, khiến họ phải học khoảng 15.000 từ.
Mặt khác, nếu bạn đã biết các ngôn ngữ có liên quan chặt chẽ, nhiệm vụ sẽ trở nên dễ quản lý hơn. Chẳng hạn, một sinh viên Pháp 17 tuổi chưa từng tiếp xúc với tiếng Ý có thể nhanh chóng hiểu nghĩa của khoảng 6.000 từ tiếng Ý. Với những hiểu biết bổ sung về cách tiếng Latinh phát triển thành tiếng Pháp và tiếng Ý, vốn từ vựng của họ có thể dễ dàng vượt qua con số 10.000 từ. Do đó, việc học các ngôn ngữ trong cùng một họ ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp và tiếng Rumani, trở thành một lĩnh vực tương đối quen thuộc.
Khi bạn xác định hạn ngạch từ của mình, câu hỏi tiếp theo là sẽ mất bao lâu để học những từ này. Đáng ngạc nhiên là chỉ mất khoảng năm phút để đưa một từ mới vào bộ nhớ dài hạn. Tuy nhiên, khi trưởng thành, bạn sẽ cần lặp lại và thực hành nhiều hơn so với trẻ em, những người có khả năng lập bản đồ nhanh giúp đẩy nhanh quá trình học từ sau một lần tiếp xúc. Những từ đơn giản của cuộc sống hàng ngày, như “man,” “woman,” “child,” “water,” “air,” “big,” “small,” “go,” “come,” and “do,” (“đàn ông”, “đàn bà”, “trẻ con”, “nước”, “không khí”, “lớn”, “nhỏ”, “đi”, “đến” và “làm”) nhanh chóng đồng hóa do tính đơn giản và ý nghĩa rõ ràng của chúng. Những từ dài hơn hoặc những từ có khái niệm phức tạp có thể cần lặp lại nhiều lần hơn. Cuối cùng, quá trình học tập liên quan đến việc tiếp xúc lặp đi lặp lại trong nhiều tuần và nhiều tháng, cho phép các kết nối mới hình thành giữa các tế bào não.
Bây giờ, hãy giải quyết thời gian cần thiết để học một số lượng từ đáng kể. Với ước tính vừa phải là 10 từ mỗi giờ, sẽ mất khoảng 500 giờ để học 5.000 từ bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Tây Ban Nha và khoảng 1.500 giờ để học 15.000 từ bằng các ngôn ngữ khó hơn như tiếng Châu Âu hoặc tiếng Ả Rập. Dựa trên số giờ bạn có thể cống hiến hàng ngày, bạn có thể dự đoán tổng thời gian học. Tham khảo Bảng bên dưới để biết thời gian học ước tính dựa trên các giờ học hàng ngày khác nhau.
Thời gian học cần thiết để làm chủ một lượng từ nhất định theo tháng
Number of words to learn | Number of words to learn | Number of words to learn | |
Hours/Day | 5,000 | 10,000 | 15,000 |
0.5 | 50 tháng | 100 tháng | 150 tháng |
1 | 25 tháng | 50 tháng | 75 tháng |
1.5 | 17 tháng | 33 tháng | 50 tháng |
2 | 12 tháng | 25 tháng | 37 tháng |
3 | 8 tháng | 16 tháng | 25 tháng |
4 | 6 tháng | 12 tháng | 19 tháng |
Những con số này mang hàm ý quan trọng. Đầu tiên, việc học ngôn ngữ đòi hỏi sự cam kết hàng ngày. Một lịch trình chỉ hai giờ mỗi tuần sẽ không đủ. Bạn phải dành thời gian thường xuyên cho việc học ngôn ngữ của mình, giống như bạn dành cho bất kỳ công việc quan trọng nào. Thứ hai, việc học ngôn ngữ chủ yếu là một nỗ lực cá nhân. Hàng nghìn từ bạn cần học nằm ngoài tâm trí của bạn và việc sử dụng chúng là tùy thuộc vào bạn. Hãy tận dụng thời gian bạn dành để nghiền ngẫm sách hướng dẫn ngôn ngữ, sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại thông minh và tra cứu từ điển.
Hơn nữa, việc học ngôn ngữ khi trưởng thành hoặc thanh thiếu niên đòi hỏi nỗ lực trí tuệ tập trung và bền bỉ, khác với cách trẻ nhỏ tiếp thu ngôn ngữ dường như không cần nỗ lực. Để học như một đứa trẻ, bạn cần phải hòa mình vào một gia đình mới, được bao quanh bởi một môi trường ngôn ngữ mới và trải qua nhiều năm giáo dục. Vì điều này là không khả thi nên bất kỳ ai đã thể hiện khả năng học ngôn ngữ—chẳng hạn như học ngôn ngữ của cha mẹ họ—đều có khả năng đương đầu với thử thách học một ngôn ngữ khác.
Những con số trình bày ở trên là đáng khích lệ. Học ngôn ngữ không phải là một vực thẳm vô tận mà là một hành trình có thể dự đoán và định lượng được, giống như việc leo lên một ngọn núi trong điều kiện thời tiết thuận lợi. Giống như việc bạn có thể ước tính việc lên đến đỉnh Mont Blanc dựa trên tốc độ leo núi của mình, bạn có thể lên kế hoạch cho hành trình học ngôn ngữ của mình. Nhập 5.000 đến 15.000 từ mới vào vốn từ vựng của bạn trong vòng 500 đến 1.500 giờ đại diện cho trận chiến lớn trong việc học ngôn ngữ, chiếm khoảng 80% hoặc hơn trong nỗ lực tổng thể của bạn. Trong khi đó, các khía cạnh như ngữ pháp và phát âm đóng vai trò thứ yếu.
Với những hiểu biết sâu sắc này, khuyến nghị của tôi là bắt đầu học từ hàng ngày, ít nhất năm ngày một tuần, không chậm trễ. Bạn có thể nâng cao lượng từ của mình đến gần 7000 từ quan trọng, 970 collocations, 1100 phrasal verbs, 100 mẫu câu, 1500 business and work words tại Từ Vựng Cốt Lõi
Vậy còn ngữ pháp và phát âm thì sao? Đáng ngạc nhiên, những lĩnh vực này không phải là thách thức lớn thứ hai trong việc học ngôn ngữ. Thay vào đó, việc nhận dạng giọng nói trở thành nhiệm vụ quan trọng tiếp theo. Giải mã âm thanh của một ngôn ngữ xa lạ là một công việc khó khăn. Trong các chương sắp tới, chúng ta sẽ khám phá khả năng nhận dạng giọng nói và các kỹ thuật để rèn luyện đôi tai của bạn.
Tóm lại, học một số lượng lớn các từ là rất quan trọng đối với sự thành thạo ngôn ngữ. Bằng cách học được ít nhất 5.000 từ quan trọng, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả của mình. Mặc dù nhiệm vụ này có vẻ khó khăn, nhưng hiểu được thời gian ước tính cần thiết và áp dụng thói quen học hàng ngày nhất quán sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. Học ngôn ngữ là một hành trình thú vị và bổ ích, và tất cả đều bắt đầu bằng việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc.