Bài học từ nâng cao hôm nay, chúng ta sẽ học nghĩa của từ acme cùng cách dùng của từ này. Chúc bạn học vui vẻ.
acme /ˈakmi/, adjective
Hạng độ thông dụng của từ: 25551
Nghĩa của từ acme:
Definition:
peak, the top, the best. The point at which something is at its best or most highly developed.
Word origin: Late 16th century from Greek akmē ‘highest point’. Until the 18th century it was often consciously used as a Greek word and written in Greek letters. Source: acme
Nghĩa:
đỉnh, hàng đầu, tốt nhất
Example 1:
Known as the “Waltz King” and the composer of the immortal “The Beautiful Blue Danube,” Johann Strauss was considered the acme of waltz composers.
Được mệnh danh là “Vua Điệu Van” và là tác giả của bản “Dòng Danube Xanh” bất hủ, Johann Strauss được xem là nhà soạn nhạc hàng đầu cho điệu van.
Example 2:
Levi Strauss invented the acme of jeans.
Levi Strauss tạo ra những mẫu quần jeans hoàn hảo nhất.
Example 3:
Vintage grapes reach their acme when climatic conditions are also at their acme.
Nho chính vụ có chất lượng tốt nhất khi điều kiện khí hậu đạt yêu cầu nhất.
Example 4:
Wiley Coyote, the Roadrunner’s nemesis in Loony Tunes cartoons, favored products made by the Acme company, but they never performed to his satisfaction.
Wiley Coyote, mối đe dọa của nhân vật Chim cu trong các phim hoạt hình của Loony Tunes, chuộng các sản phẩm của hãng Acme nhưng chẳng bao giờ vừa ý về chúng.
Phát âm của từ acme trong videos:
Visit YouGlish.com
Học từ nâng cao, luyện thi IELTS, đọc sách, xem phim tiếng Anh sẽ dễ dàng gấp trăm lần khi bạn làm chủ 7000 từ tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo các bài viết khác về từ nâng cao trong blog hay lộ trình tự luyện IELTS từ 5.0 lên 6.0 trong vòng 20 tuần.