Bạn có biết rằng việc sử dụng từ vựng sai trong IELTS writing có thể làm giảm điểm của bạn không? Nhiều thí sinh thường mắc phải những lỗi cơ bản khi viết bài thi IELTS, như dùng từ không phù hợp, không chính xác hoặc không tự nhiên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu chí lexical resource, mà còn làm mất đi sự rõ ràng và mạch lạc của bài viết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 5 từ vựng hay dùng sai trong IELTS writing, cùng cách khắc phục và thay thế chúng bằng những từ vựng chính xác và phong phú hơn.
1. Affect/Effect
Hai từ này thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, bởi chúng có cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, affect là động từ, có nghĩa là ảnh hưởng, tác động; còn effect là danh từ, có nghĩa là kết quả, hiệu ứng. Ví dụ:
- The pandemic has affected many aspects of our lives. (Đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta.)
- The effect of the pandemic on the economy is devastating. (Hiệu ứng của đại dịch đối với nền kinh tế là khủng khiếp.)
- Smoking affects your health negatively. (Hút thuốc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn.)
- The greenhouse effect is a major cause of global warming. (Hiệu ứng nhà kính là một nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu.)
2. Advise/Advice
Hai từ này cũng có cách phát âm khác nhau, nhưng lại thường bị viết sai chính tả. Advise là động từ, có nghĩa là khuyên, tư vấn; còn advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, lời tư vấn. Ví dụ:
- He advised me to study hard for the exam. (Anh ấy khuyên tôi phải học chăm chỉ cho kỳ thi.)
- He gave me some useful advice on how to improve my writing skills. (Anh ấy cho tôi một số lời khuyên hữu ích về cách cải thiện kỹ năng viết.)
- She advises people on financial matters. (Cô ấy tư vấn cho mọi người về các vấn đề tài chính.)
- You should take his advice seriously. (Bạn nên lấy lời khuyên của anh ấy một cách nghiêm túc.)
3. Economic/Economical
Hai tính từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau, nhưng lại thường bị lẫn lộn trong IELTS writing. Economic liên quan đến nền kinh tế, thuộc về kinh tế; còn economical liên quan đến tiết kiệm, thuộc về kinh tế học. Ví dụ:
- The economic situation of the country is getting worse. (Tình hình kinh tế của đất nước đang ngày càng tồi tệ.)
- Buying in bulk is more economical than buying small quantities. (Mua hàng theo số lượng lớn là tiết kiệm hơn so với mua hàng theo số lượng nhỏ.)
- He is an economic expert who works for the government. (Anh ấy là một chuyên gia kinh tế làm việc cho chính phủ.)
- This car is very economical in terms of fuel consumption. (Chiếc xe này rất tiết kiệm về mặt tiêu thụ nhiên liệu.)
4. Increase/Raise/Rise
Ba động từ này đều có nghĩa là tăng lên, nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Increase có thể dùng được với tân ngữ hoặc không; raise luôn phải có tân ngữ; còn rise không bao giờ có tân ngữ. Ví dụ:
- The government has increased the tax rate by 10%. (Chính phủ đã tăng thuế suất lên 10%.)
- The government has raised the minimum wage to $15 per hour. (Chính phủ đã nâng mức lương tối thiểu lên 15 đô la một giờ.)
- The temperature has risen by 5 degrees in the past week. (Nhiệt độ đã tăng lên 5 độ trong tuần qua.)
- The company has increased its production capacity by 20%. (Công ty đã tăng năng lực sản xuất của mình lên 20%.)
- She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
5. Less/Fewer
Hai từ này đều có nghĩa là ít hơn, nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Less dùng với danh từ không đếm được; còn fewer dùng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ:
- I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
- I have fewer friends than you. (Tôi có ít bạn bè hơn bạn.)
- You should drink less coffee. (Bạn nên uống ít cà phê hơn.)
- You should eat fewer candies. (Bạn nên ăn ít kẹo hơn.)
Đây là 5 từ vựng hay dùng sai trong IELTS writing mà bạn nên tránh. Hãy cố gắng học thuộc và áp dụng chúng một cách chính xác trong bài viết của bạn, để nâng cao điểm số và chất lượng của bài thi IELTS nhé!
Học 7000 từ vựng cốt lõi, 970 collocations và nhiều bài tập khác để giúp bạn dễ dàng luyện IELTS 6.5-7.0