Today’s word is:
“Exacerbate” /ɪɡˈzæsəbeɪt/
Exacerbate is a verb that means to make a situation worse or more severe.
For example, if you have a headache and you drink a lot of coffee, that might exacerbate your headache because caffeine can make headaches worse.
Or, if there is a problem at work and you keep ignoring it, that might exacerbate the problem because it will have more time to grow and become harder to solve.
Here are a few more examples:
- The drought in California was exacerbated by the heat wave, making it even harder for plants to survive.
- The teacher’s harsh words only exacerbated the student’s anxiety about the test.
- The company’s financial problems were exacerbated by their poor management decisions.
Remember, when you exacerbate something, you are making it worse or more severe.
Phần giải nghĩa tiếng Việt cách dùng của từ exacerbate
Từ hôm nay là:
“làm trầm trọng thêm”
Làm trầm trọng hơn là một động từ có nghĩa là làm cho một tình huống tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn.
Ví dụ, nếu bạn bị đau đầu và uống nhiều cà phê, điều đó có thể làm cơn đau đầu của bạn trầm trọng hơn vì caffein có thể làm cho cơn đau đầu trở nên tồi tệ hơn.
Hoặc, nếu có một vấn đề trong công việc và bạn tiếp tục phớt lờ nó, điều đó có thể làm vấn đề trở nên trầm trọng hơn vì nó sẽ có nhiều thời gian hơn để phát triển và trở nên khó giải quyết hơn.
Dưới đây là một vài ví dụ khác:
- Hạn hán ở California trở nên trầm trọng hơn do đợt nắng nóng, khiến thực vật càng khó tồn tại hơn.
- Những lời cay nghiệt của giáo viên chỉ làm trầm trọng thêm sự lo lắng của học sinh về bài kiểm tra.
- Các vấn đề tài chính của công ty đã trở nên trầm trọng hơn do các quyết định quản lý tồi của họ.
- Hãy nhớ rằng, khi bạn làm trầm trọng thêm một điều gì đó, bạn đang làm cho nó tồi tệ hơn hoặc trầm trọng hơn.
Lộ trình tự học tiếng Anh từ đầu đến trình độ IELTS 7.0+ tại nhà