Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách dùng từ injure, hurt và wound tốt hơn. Để học những từ quan trọng nhất bạn còn có thể tham khảo Từ Vựng Cốt Lõi nhé.
Injure, hurt và wound là những động từ, danh từ và tính từ liên quan đến sự tổn thương, gây thương tích.
1. Cách dùng từ INJURE
Injure /ˈɪndʒə(r)/ là động từ dùng chung, tổng quát, chỉ tất cả các loại thương tích – thể xác lẫn tinh thần (tổn thương thanh danh chẳng hạn). Danh từ là injury /ˈɪndʒəri/ có nghĩa: sự tổn thương, tổn hại, chỗ bị thương; tính từ là injured /ˈɪndʒəd/.
Động từ injure có nghĩa: làm bị thương; thường là trong tai nạn, thiên tai hay bị chấn thương trong thể thao.
- The earthquake killed 10,000 people and injured over 50,000.
Trận động đất đã làm 10,000 người thiệt mạng và làm hơn 50,000 người bị thương.
Nếu ai đó vô ý làm tổn thương thân thể mình, ta dùng cụm từ “injure oneself” (tự làm bị thương, tự gây thương tích) để diễn tả.
- She’s going to injure herself if she isn’t careful.
Cô ấy sẽ tự gây thương tích cho chính mình nếu không cẩn thận.
Lưu ý:
Injure là một ngoại động từ (transitive verb) và ta không thể dùng nó như một nội động từ. Thí dụ, ta không nói “Some policemen injured in the fighting” mà nói “Some policemen were injured in the fighting” (Một vài cảnh sát bị thương trong vụ đụng độ).
Tính từ injured cũng rất thông dụng. Ta thường nghe thấy tin tức trên báo chí, tivi về tai nạn giao thông chẳng hạn, trước tính từ injured thường có các trạng từ như: badly, seriously và critically để chỉ mức độ bị thương trầm trọng cỡ nào.
- She was not badly injured after her car smashed into a truck.
Cô ta bị thương không nặng lắm sau khi xe cô tông vào một chiếc xe tải.
2. Cách dùng từ HURT
Hurt /hɜːt/ có thể dùng làm động từ, tính từ hay danh từ. Hurt cũng ám chỉ đến nỗi đau tinh thần như xúc phạm tình cảm chẳng hạn, nhưng chủ yếu, hurt nói đến cái đau của thể xác. Hurt gần với injure.
- The wound still hurts him.
Vết thương vẫn còn làm anh ấy đau.
Hurt là động từ bất quy tắc (hurt – hurt – hurt).
Ta cũng dùng hurt làm tính từ và khi đó, các trạng từ như: badly, seriously, và critically cũng được đặt trước hurt giống như injured (nhưng ta không dùng very, ta không nói “very hurt”).
- Are you badly hurt?
Bạn có đau lắm không?
Người ta ít dùng hurt trước danh từ mà thường dùng injured. Chẳng hạn, ta không nói “a hurt soldier” mà nói “an injured soldier” (một quân nhân bị thương).
3. Cách dùng từ WOUND
Wound /wuːnd/ vừa là danh từ, vừa là động từ. Ta cần lưu ý phân biệt wound (thương tích, vết thương) với wound (phát âm khác) là quá khứ và phân từ quá khứ của động từ wind (wind /waɪnd/ – wound /waʊnd/ – wound /waʊnd/ với nghĩa: lượn, uốn khúc, quay… ).
Cả wound lẫn injure đều thông dụng khi đề cập đến sự tổn thương của cơ thể. Khác biệt ở chỗ, wound là bị thương do vũ khí gây nên, như bị bắn, bị đâm, chém… trong các cuộc giao tranh, đụng độ, trong chiến trận. Đây là những hành động có chủ tâm. Còn injure (và cả hurt nữa) là bị thương, bị đau do tai nạn hoặc thiên tai.
- Her father died after receiving three bullet wounds in his head.
Cha cô ấy chết sau khi bị ba vết thương do đạn bắn vào đầu.
- Two soldiers were seriously wounded in the fighting.
Hai quân nhân bị thương nặng trong cuộc giao tranh.