Trong tiếng Anh, cụm từ “above average” được sử dụng để chỉ một cái gì đó vượt trội hơn mức trung bình. Đây là một khái niệm quen thuộc trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, thể thao, và kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ song ngữ Anh-Việt minh họa cho cụm từ này:

Một bài hát thú vị có dùng từ Above average

1. Giáo dục/Education:

  • EN: “Her academic performance is above average, she’s in the top 20% of her class.”
  • VI: “Thành tích học tập của cô ấy cao hơn mức trung bình, cô ấy nằm trong top 20% lớp.”

2. Thể thao/Sports:

  • EN: “His running speed is above average for athletes in his age group.”
  • VI: “Tốc độ chạy của anh ấy cao hơn mức trung bình của các vận động viên cùng lứa tuổi.”

3. Kinh doanh/Business:

  • EN: “The company’s profits for this quarter are above average compared to the industry standard.”
  • VI: “Lợi nhuận của công ty trong quý này cao hơn mức trung bình so với tiêu chuẩn ngành.”

4. Sức khỏe/Health:

  • EN: “Her heart rate is above average, which may indicate excellent cardiovascular health.”
  • VI: “Nhịp tim của cô ấy cao hơn mức trung bình, điều này có thể chỉ ra sức khỏe tim mạch xuất sắc.”

5. Tâm lý/Psychology:

  • EN: “His emotional intelligence is above average, allowing him to navigate social situations effectively.”
  • VI: “Trí tuệ cảm xúc của anh ấy cao hơn mức trung bình, giúp anh ấy xử lý các tình huống xã hội một cách hiệu quả.”

Cụm từ “above average” không chỉ giúp chúng ta mô tả khả năng hoặc hiệu suất, mà còn phản ánh một sự đánh giá so sánh. Khi sử dụng cụm từ này, người nói đang đặt một tiêu chuẩn nhất định và cho rằng đối tượng được nhắc đến vượt qua tiêu chuẩn đó. Điều này có thể tạo động lực cho người khác nỗ lực để đạt được hoặc vượt qua mức “trung bình”.

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nhận biết và phấn đấu để trở nên “above average” có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc cải thiện bản thân đến việc góp phần vào cộng đồng. Tuy nhiên, cũng quan trọng là phải nhận thức được rằng mỗi người có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và không phải lúc nào cũng cần thiết phải so sánh với người khác.

Hy vọng rằng những ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “above average” và cách áp dụng nó vào đời sống. Hãy nhớ rằng, mỗi chúng ta đều có khả năng trở nên xuất sắc theo cách riêng của mình.

Bạn có thể học 970 collocations thông dụng nhất tại Từ Vựng Cốt Lõi và còn nhiều hơn thế nữa

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here