Bài học từ nâng cao hôm nay, chúng ta sẽ học nghĩa của từ acerbic cùng cách dùng của từ này. Chúc bạn học vui vẻ.
acerbic /əˈsəːbɪk/ adjective
Hạng độ thông dụng của từ: 35716
Nghĩa của từ Acerbic:
Definition: acid, biting, sarcastic. Word origin: Mid 19th century from Latin acerbus ‘sour-tasting’ + -ic. Source: acerbic
- (especially of a comment or style of speaking) sharp and forthright.
- archaic, technical Tasting sour or bitter
Nghĩa: chua chát, đay nghiến, châm chọc
Example 1:
Groucho Marx was celebrated for his acerbic wit as well as his rolling eyes, fake mustache and meaningful leer. In one of his motion pictures, he said, “I never forget a face, but in your case I’ll make an exception.”
⇒ Groucho Marx được ca ngợi vì sự dí dỏm châm biếm, cùng với đôi mắt hay đảo, bộ ria mép giả và cái liếc ý vị. Trong một bộ phim của mình, ông nói, “Tôi không bao giờ quên khuôn mặt của ai, nhưng riêng đối với bạn tôi sẽ tạo một ngoại lệ.”
Example 2:
The district attorney was notorious for his acerbic dueling with defense lawyers.
⇒ Luật sư công tố của bang bị mang tiếng vì lối đấu khẩu xách mé với các luật sư biện hộ.
Example 3:
The film Laura featured Clifton Webb as the acerbic Waldo Lydecker, a critic in the full sense of the word.
⇒ Bộ phim Laura có Clifton Webb thủ vai Waldo Lydecker, một người ăn nói chua cay, một nhà phê bình đúng nghĩa.
Phát âm của từ acerbic trong đời thực:
Visit YouGlish.com
Học từ nâng cao, luyện thi IELTS, đọc sách, xem phim tiếng Anh sẽ dễ dàng gấp trăm lần khi bạn làm chủ 7000 từ tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo các bài viết khác về từ nâng cao trong blog hay lộ trình tự luyện IELTS từ 5.0 lên 6.0 trong vòng 20 tuần.