Home Blog

Học tiếng Anh qua danh ngôn: “The greatest deception men suffer is from their own opinions” nghĩa là gì?

0

Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa câu danh ngôn The greatest deception men suffer is from their own opinions. by Leonardo Davinci

Nếu bạn đã học 7000 từ cốt lõi, tất nhiên bạn có thể hiểu nghĩa câu danh ngôn trên dễ dàng. Một số từ khó trong câu đó là:

deception (n) /dɪˈsepʃn/ [uncountable] the act of deliberately making somebody believe something that is not true (= of deceiving them): sự lừa gạt

suffer from /ˈsafə from/: chịu đựng cái gì

opinion (n) /əˈpinjən/ what a person thinks or believes: ý kiến, quan điểm

Vậy nghĩa của câu danh ngôn là:

The greatest deception men suffer is from their own opinions. ~ Leonardo Davinci

Sự lừa dối lớn nhất mà con người phải chịu xuất phát từ quan điểm riêng của chính họ.

Câu chuyện minh họa

A gentleman was walking through an elephant camp, and he spotted that the elephants weren’t being kept in cages or held by the use of chains. All that was holding them back from escaping the camp, was a small piece of rope tied to one of their legs.

As the man gazed upon the elephants, he was completely confused as to why the elephants didn’t just use their strength to break the rope and escape the camp. They could easily have done so, but instead, they didn’t try to at all.

Curious and wanting to know the answer, he asked a trainer nearby why the elephants were just standing there and never tried to escape.

The trainer replied, “When they are very young and much smaller, we use the same size rope to tie them and, at that age, it’s enough to told them. As they grow up, they are conditioned to believe they cannot break away. They believe it can still hold them, so they never try to break free”.

Một người đàn ông đi ngang qua một trại voi, ông bỗng thấy rằng những con voi không hề bị nhốt trong chuồng hoăc bị trói bởi những dây xích lớn. Tất cả những gì giữ chúng không trốn khỏi trại chỉ là một sợi dây rất nhỏ cột vào một chân.

Người đàn ông nhìn chằm chằm vào lũ voi và ông đã rất bối rối không biết tại sao những con voi này không dứt sợi dây ra mà thoát khỏi trại. Chúng thừa sức làm việc đó nhưng chúng không hề cố gắng dứt chiếc dây đó một chút nào.

Quá tò mò muốn biết lý do vì sao, ông đã hỏi người huấn luyện gần đó là tại sao lũ voi chỉ đứng đó mà chẳng bao giờ cố gắng trốn thoát.

Người huấn luyện nói: “Từ khi chúng còn bé, chúng tôi cũng dùng đúng cái dây đó để cột chúng lại, và ở độ tuổi đó, sợi dây nhỏ là đủ. Khi chúng trưởng thành, chúng được huấn luyện để tin rằng chúng không thể trốn thoát. Chúng tin sợi dây vẫn có thể cột chúng, do đó chúng chẳng bao giờ thử để được tự do”.

Bài học:

No matter how much the world tries to hold you back, always continue with the belief that what you want to achieve is possible. Believing you can become successful is the most important step in actually achieving what you want to achieve. Believe in yourself.

Cho dù thế giới này có muốn ngăn cản bạn thế nào, hãy luôn luôn kiên định vào niềm tin của bạn. Tin rằng bạn có thể thành công là bước quan trọng nhất trong hành trình chinh phục mục tiêu. Hãy tin vào chính mình, bạn nhé.

Bài luyện nghe tiếng Anh chủ đề sức khỏe: Caffeine là tốt hay xấu đối với người dùng?

0
Bạn nghe bài nghe ở đây:

Tải bài nội dung bài nghe ở đây:

Cách nghe hiệu quả:

Bước 1: Nghe và nhìn transcript. K cần quan tâm hiểu bao nhiêu.

Bước 2: Đọc lại bài tóm tắt bên dưới, xem từ khó.

Bước 3: Nghe lại không nhìn script

Bước 4: Cố gắng trả lời câu hỏi nghe hiểu ở cuối bài sau đó so với đáp án.

Đừng quên học 7000 từ vựng cốt lõi để có thể đọc hiểu, nghe hiểu podcasts, văn bản tiếng Anh tới 90% bạn nhé.

Summary of the Conversation on Caffeine

In the conversation, two speakers discuss the effects of caffeine, particularly how it affects the body and mind. They explain that caffeine can make people feel more alert and awake by blocking a chemical in the brain called adenosine, which usually makes us feel tired. They also mention that caffeine can increase adrenaline and dopamine levels, leading to feelings of pleasure and motivation to drink more coffee.

However, they highlight the negative effects of caffeine, such as causing fatigue and affecting sleep patterns. The speakers describe a cycle where people drink coffee to feel energized, but then experience a “crash” when the effects wear off, leading them to drink more caffeine. They also talk about how caffeine can affect mood and physical sensations, like making people feel tense or anxious.

Overall, the conversation presents a balanced view of caffeine, discussing both its positive and negative effects on health and well-being.

Vocabulary Explanations

  1. Caffeine: A substance found in coffee, tea, and some soft drinks that makes you feel more awake and alert.
  2. Alert: To be awake and able to think clearly. When you are alert, you can pay attention and react quickly.
  3. Adenosine: A chemical in the brain that makes you feel tired. Caffeine blocks adenosine, which helps you feel more awake.
  4. Adrenaline: A hormone that is released in response to stress or excitement. It prepares your body for action, making your heart beat faster and giving you more energy.
  5. Dopamine: A chemical in the brain that makes you feel pleasure and happiness. It is often called the “feel-good” chemical.
  6. Fatigue: A feeling of extreme tiredness or exhaustion. When you are fatigued, you may not have the energy to do things.
  7. Crash: A sudden feeling of tiredness after the effects of caffeine wear off. It can make you feel low in energy and sometimes a bit sad.
  8. Sleep Patterns: The way you sleep, including how long you sleep and how well you sleep. Caffeine can change your sleep patterns, making it harder to fall asleep.
  9. Cycle: A series of events that repeat. In this context, it refers to the pattern of drinking caffeine, feeling good, then feeling tired, and drinking more caffeine.
  10. Tense: Feeling tight or stressed in your muscles. When you are tense, you may feel uncomfortable or anxious.

Câu hỏi kiểm tra trình độ đọc-nghe hiểu của bạn:

  1. Contextual Understanding: What prompted the speakers to discuss their experiences during the holidays?
  2. Character Identification: Who are the two main speakers in the conversation, and what personal updates do they share about their lives?
  3. Caffeine Discussion: What are some effects of caffeine mentioned by the speakers, and how do they relate to the speakers’ moods and behaviors?
  4. Listener Engagement: What does the listener named Maddie express about her struggles, and how does she describe the impact of the podcast on her life?
  5. Terminology: What is “micturition syncope,” and how is it introduced in the conversation?
  6. Personal Reflections: How do the speakers reflect on their own habits regarding caffeine consumption during the conversation?
  7. Message of Support: What encouraging message does Maddie convey to others who might be struggling, and how do the speakers respond to her message?
  8. Podcast Dynamics: How do the speakers interact with each other throughout the conversation? Provide examples of their banter or humor.
  9. Content Structure: What is the overall structure of the conversation? How do the speakers transition from personal anecdotes to broader topics like caffeine and mental health?
  10. Final Thoughts: What closing remarks do the speakers make about their podcast and its purpose?

Đáp án

Here are detailed answers to the questions based on the conversation:

  1. Contextual Understanding: The speakers discuss their experiences during the holidays as a way to catch up with each other and the audience. They mention taking time off and reflect on their personal lives, which sets the stage for a more casual and relatable conversation. This context helps listeners understand the informal nature of the discussion.
  2. Character Identification: The two main speakers are referred to as Speaker 1 and Speaker 2. Speaker 1 shares that they had a nice break and discusses their experiences, while Speaker 2 mentions their reduced caffeine consumption and how it affects their mood. This personal sharing helps establish a connection with the audience.
  3. Caffeine Discussion: The speakers mention several effects of caffeine, including increased heart rate, elevated blood pressure, and heightened alertness due to the body’s fight-or-flight response. They also discuss how caffeine can lead to feelings of tension and agitation, particularly in stressful situations like driving. The conversation highlights the duality of caffeine as both a stimulant that can enhance energy and a substance that may negatively impact mood.
  4. Listener Engagement: Maddie, a listener from Virginia, expresses gratitude for the podcast and shares her struggles with anxiety and depression. She describes how these issues have affected her daily life, including her ability to attend classes and participate in sports. Maddie credits her family, friends, and the podcast for helping her reach a better place, showcasing the supportive community that the podcast fosters.
  5. Terminology: “Micturition syncope” is introduced as a medical condition where individuals faint after urinating. Speaker 2 explains the term, clarifying that “micturition” refers to the urge to urinate, while “syncope” means fainting. This humorous yet informative segment adds an interesting layer to the conversation and showcases the speakers’ ability to blend education with entertainment.
  6. Personal Reflections: The speakers reflect on their caffeine habits, with one speaker admitting to drinking less coffee than before due to its detrimental effects on their mood. They discuss how caffeine can make them feel more agitated, especially in stressful situations like driving. This self-awareness adds depth to their conversation and encourages listeners to consider their own caffeine consumption.
  7. Message of Support: Maddie conveys a message of hope and resilience, sharing her journey of overcoming anxiety and depression with the help of her support system. The speakers respond positively, expressing appreciation for her message and reinforcing the idea that seeking help and support is crucial for mental health. This exchange emphasizes the podcast’s role in fostering a supportive community.
  8. Podcast Dynamics: The speakers engage in a light-hearted and humorous banter throughout the conversation. They tease each other, share personal anecdotes, and build on each other’s comments, creating a friendly and relatable atmosphere. For example, they joke about their caffeine consumption and its effects, which keeps the conversation engaging and entertaining.
  9. Content Structure: The conversation is structured around personal updates, followed by a discussion on caffeine and its effects. The speakers transition smoothly from sharing their holiday experiences to discussing broader topics like mental health and listener engagement. This structure helps maintain a coherent flow while allowing for spontaneity and humor.
  10. Final Thoughts: The speakers conclude the conversation by encouraging listeners to reach out and engage with the podcast. They emphasize the importance of community and support, inviting listeners to share their experiences and feedback. This closing reinforces the podcast’s mission to educate and connect with its audience, leaving listeners with a sense of belonging and encouragement.

These detailed answers provide a comprehensive understanding of the conversation and its key themes, allowing listeners to reflect on the content more deeply.

Khái niệm “Above Average” và Ứng Dụng Trong Đời Sống

0

Trong tiếng Anh, cụm từ “above average” được sử dụng để chỉ một cái gì đó vượt trội hơn mức trung bình. Đây là một khái niệm quen thuộc trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, thể thao, và kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ song ngữ Anh-Việt minh họa cho cụm từ này:

Một bài hát thú vị có dùng từ Above average

1. Giáo dục/Education:

  • EN: “Her academic performance is above average, she’s in the top 20% of her class.”
  • VI: “Thành tích học tập của cô ấy cao hơn mức trung bình, cô ấy nằm trong top 20% lớp.”

2. Thể thao/Sports:

  • EN: “His running speed is above average for athletes in his age group.”
  • VI: “Tốc độ chạy của anh ấy cao hơn mức trung bình của các vận động viên cùng lứa tuổi.”

3. Kinh doanh/Business:

  • EN: “The company’s profits for this quarter are above average compared to the industry standard.”
  • VI: “Lợi nhuận của công ty trong quý này cao hơn mức trung bình so với tiêu chuẩn ngành.”

4. Sức khỏe/Health:

  • EN: “Her heart rate is above average, which may indicate excellent cardiovascular health.”
  • VI: “Nhịp tim của cô ấy cao hơn mức trung bình, điều này có thể chỉ ra sức khỏe tim mạch xuất sắc.”

5. Tâm lý/Psychology:

  • EN: “His emotional intelligence is above average, allowing him to navigate social situations effectively.”
  • VI: “Trí tuệ cảm xúc của anh ấy cao hơn mức trung bình, giúp anh ấy xử lý các tình huống xã hội một cách hiệu quả.”

Cụm từ “above average” không chỉ giúp chúng ta mô tả khả năng hoặc hiệu suất, mà còn phản ánh một sự đánh giá so sánh. Khi sử dụng cụm từ này, người nói đang đặt một tiêu chuẩn nhất định và cho rằng đối tượng được nhắc đến vượt qua tiêu chuẩn đó. Điều này có thể tạo động lực cho người khác nỗ lực để đạt được hoặc vượt qua mức “trung bình”.

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nhận biết và phấn đấu để trở nên “above average” có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc cải thiện bản thân đến việc góp phần vào cộng đồng. Tuy nhiên, cũng quan trọng là phải nhận thức được rằng mỗi người có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và không phải lúc nào cũng cần thiết phải so sánh với người khác.

Hy vọng rằng những ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “above average” và cách áp dụng nó vào đời sống. Hãy nhớ rằng, mỗi chúng ta đều có khả năng trở nên xuất sắc theo cách riêng của mình.

Bạn có thể học 970 collocations thông dụng nhất tại Từ Vựng Cốt Lõi và còn nhiều hơn thế nữa

Ơ KÌA! Những Cặp Từ Tiếng Anh “Cặp Bài Trùng” Mà Bạn Cần Cẩn Thận: Hành Trình Từ Ngỡ Ngàng Đến Ngộ Tính

0

Chào thân mến các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Hôm nay, mình xin “dẫn tour” các bạn vào một khu rừng rậm rạp trong thế giới ngôn ngữ, nơi sinh sống những cặp từ “cặp bài trùng” giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Thoạt nhìn có vẻ thân quen, thân thích, nhưng từng cặp lại “giấu rìu trong bọc”, sẵn sàng khiến bạn “há hốc mồm” kinh ngạc hoặc rơi vào tình huống “dở khóc dở cười” vì hiểu lầm đấy!

1. Từ “Xấu Hổ” Sang “Hân Hoan”: “Embarrassed” vs. “Encouraged”

Phiên âm:

  • Embarrassed: /ɪmˈbærəstɪd/
  • Encouraged: /ɪnˈkʌrɪdʒd/

Imagine: bạn lỡ tay làm rơi micro trước cả lớp, mặt đỏ tía tai muốn chui xuống đất. Trong trường hợp này, nếu thốt lên “I’m embarrassed!” (Tôi xấu hổ quá!), e là cả lớp sẽ… “encouraged” (hân hoan) đấy! Bởi vì “embarrassed” mang nghĩa xấu hổ, ngượng ngùng, trong khi “encouraged” lại là được khích lệ, phấn khởi. Vậy nên, hãy khéo léo dùng “I feel so nervous!” (Tôi thấy hơi hồi hộp) hoặc “I made a mistake!” (Tôi mắc lỗi rồi!) để vừa thành thật vừa tránh hiểu lầm hài hước này nhé.

Ví dụ thêm:

  • I’m so embarrassed that I made a mistake in front of everyone. (Tôi rất xấu hổ vì đã mắc lỗi trước mặt mọi người.)
  • My teacher encouraged me to keep practicing. (Giáo viên của tôi khuyến khích tôi tiếp tục luyện tập.)
I feel so nervous

2. Từ “Nhạy Cảm” Sang “Giác Quan”: “Sensitive” vs. “Sensible”

Phiên âm:

  • Sensitive: /ˈsensɪtɪv/
    • Sensible: /ˈsensəbl/

Bạn muốn khen ai đó “nhạy cảm, tinh tế”? Cẩn thận đừng nhầm lẫn với “She’s very sensitive!” (Cô ấy rất nhạy cảm!) trong tiếng Anh nhé. Trong trường hợp này, bạn có thể khiến người ta hiểu nhầm bạn đang ám chỉ họ dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc. Thay vào đó, hãy dùng “She’s very perceptive!” (Cô ấy rất tinh ý) hoặc “She has great intuition!” (Cô ấy có trực giác mạnh mẽ) để truyền tải chính xác ý khen ngợi của mình.

Ví dụ thêm:

  • She’s a very sensitive person. (Cô ấy là một người rất nhạy cảm.)
  • That’s a very sensible decision. (Đó là một quyết định rất hợp lý.)

3. Từ “Cho Rằng” Sang “Ngạo Mạn”: “Assume” vs. “Presume”

Phiên âm:

  • Assume: /əˈsjuːm/
    • Presume: /prɪˈzjuːm/

Hãy thận trọng khi sử dụng “assume” (cho rằng) trong tiếng Anh! Nếu bạn nói “I assume you know…” (Tôi cho rằng bạn biết…), vô tình bạn đã ngầm hàm ý đối phương phải biết, có phần hơi “presume” (ngạo mạn, tự cho là đúng) đấy. Thay vào đó, hãy dùng “Have you heard of…” (Bạn đã nghe về…) hoặc “Do you mind if I ask…” (Bạn có phiền nếu tôi hỏi…) để vừa lịch sự vừa tránh gây hiểu lầm về thái độ của mình.

Ví dụ thêm:

  • I assume you’ve already eaten. (Tôi cho rằng bạn đã ăn rồi.)
  • Don’t presume to tell me what to do. (Đừng tự cho mình cái quyền bảo tôi phải làm gì.)

4. Từ “Thật Ra” Sang “Ngẫu Nhiên”: “Actually” vs. “Accidentally”

Phiên âm:

  • Actually: /ˈækʃəwəlɪ/
    • Accidentally: /ˈæksɪdɛntəli/

Muốn sửa chữa một sai lầm? Đừng nói “Actually…” (Thật ra…) vội nhé! Bởi vì “actually” mang nghĩa nhấn mạnh, bổ sung thông tin, còn “accidentally” mới là “ngẫu nhiên, vô tình”. Nói “I accidentally sent the wrong message…” (Tôi vô tình gửi nhầm tin nhắn…) sẽ chính xác hơn và tránh “lấp liếm” sai lầm của bạn.

Ví dụ thêm:

  • Actually, I’m not hungry. (Thật ra, tôi không đói.)
  • I accidentally spilled my coffee. (Tôi vô tình làm đổ cà phê của mình.)

5. Từ “Cơ Hội” Sang “Thay Đổi”: “Chance” vs. “Change”

Phiên âm:

  • Chance: /tʃæns/
  • Change: /tʃeɪndʒ/

Bạn đang tìm kiếm “cơ hội” để thử thách bản thân? Đừng nhầm lẫn với “I need a chance to change my life!” (Tôi cần cơ hội để thay đổi cuộc sống!). “Chance” là cơ hội, may mắn, còn “change” mới là sự thay đổi, biến chuyển. Vì vậy, hãy dùng “I’m looking for an opportunity to…” (Tôi đang tìm kiếm cơ hội để…) hoặc “I want to make a change in…” (Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong…) để thể hiện đúng mong muốn của mình.

Ví dụ thêm:

  • I’m taking a chance by quitting my job. (Tôi đang mạo hiểm khi nghỉ việc.)
  • I need to make some changes in my life. (Tôi cần thay đổi một số thứ trong cuộc sống của mình.)

Bí kíp chinh phục “ma trận” từ vựng:

  • Luôn trau dồi vốn từ vựng, chú ý đến nghĩa và ngữ cảnh cụ thể. Không chỉ tra từ “chay” trong từ điển, hãy tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế để nắm rõ cách dùng của từng từ.
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng interactive, sinh động. Các ứng dụng với hình ảnh, trò chơi hoặc flashcard sẽ giúp quá trình học thú vị và hiệu quả hơn. Bạn có thể học ở Từ Vựng Cốt Lõi với hơn 7000 từ cốt lõi thông dụng, 970 collocations, 1100 phrasal verbs, 1400 business words, 100 mẫu câu thông dụng.
  • Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh. Đây là cách tuyệt vời để học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Ngoài ra, khi bạn là thành viên tại Từ Vựng Cốt Lõi, bạn có thể tải 1000 podcasts từ dễ tới khó để học nghe-đọc tiếng Anh thật mạnh mẽ, dễ dàng.

Trên đây là một số cặp từ “cặp bài trùng” giữa tiếng Việt và tiếng Anh mà bạn cần lưu ý. Hãy ghi nhớ cách dùng của từng từ để tránh hiểu lầm hoặc mắc lỗi khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

5 từ vựng hay dùng sai trong IELTS writing

0

Bạn có biết rằng việc sử dụng từ vựng sai trong IELTS writing có thể làm giảm điểm của bạn không? Nhiều thí sinh thường mắc phải những lỗi cơ bản khi viết bài thi IELTS, như dùng từ không phù hợp, không chính xác hoặc không tự nhiên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu chí lexical resource, mà còn làm mất đi sự rõ ràng và mạch lạc của bài viết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 5 từ vựng hay dùng sai trong IELTS writing, cùng cách khắc phục và thay thế chúng bằng những từ vựng chính xác và phong phú hơn.

1. Affect/Effect

Hai từ này thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, bởi chúng có cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, affect là động từ, có nghĩa là ảnh hưởng, tác động; còn effect là danh từ, có nghĩa là kết quả, hiệu ứng. Ví dụ:

  • The pandemic has affected many aspects of our lives. (Đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta.)
  • The effect of the pandemic on the economy is devastating. (Hiệu ứng của đại dịch đối với nền kinh tế là khủng khiếp.)
  • Smoking affects your health negatively. (Hút thuốc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn.)
  • The greenhouse effect is a major cause of global warming. (Hiệu ứng nhà kính là một nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu.)

2. Advise/Advice

Hai từ này cũng có cách phát âm khác nhau, nhưng lại thường bị viết sai chính tả. Advise là động từ, có nghĩa là khuyên, tư vấn; còn advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, lời tư vấn. Ví dụ:

  • He advised me to study hard for the exam. (Anh ấy khuyên tôi phải học chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • He gave me some useful advice on how to improve my writing skills. (Anh ấy cho tôi một số lời khuyên hữu ích về cách cải thiện kỹ năng viết.)
  • She advises people on financial matters. (Cô ấy tư vấn cho mọi người về các vấn đề tài chính.)
  • You should take his advice seriously. (Bạn nên lấy lời khuyên của anh ấy một cách nghiêm túc.)

3. Economic/Economical


Hai tính từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau, nhưng lại thường bị lẫn lộn trong IELTS writing. Economic liên quan đến nền kinh tế, thuộc về kinh tế; còn economical liên quan đến tiết kiệm, thuộc về kinh tế học. Ví dụ:

  • The economic situation of the country is getting worse. (Tình hình kinh tế của đất nước đang ngày càng tồi tệ.)
  • Buying in bulk is more economical than buying small quantities. (Mua hàng theo số lượng lớn là tiết kiệm hơn so với mua hàng theo số lượng nhỏ.)
  • He is an economic expert who works for the government. (Anh ấy là một chuyên gia kinh tế làm việc cho chính phủ.)
  • This car is very economical in terms of fuel consumption. (Chiếc xe này rất tiết kiệm về mặt tiêu thụ nhiên liệu.)

4. Increase/Raise/Rise

Ba động từ này đều có nghĩa là tăng lên, nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Increase có thể dùng được với tân ngữ hoặc không; raise luôn phải có tân ngữ; còn rise không bao giờ có tân ngữ. Ví dụ:

  • The government has increased the tax rate by 10%. (Chính phủ đã tăng thuế suất lên 10%.)
  • The government has raised the minimum wage to $15 per hour. (Chính phủ đã nâng mức lương tối thiểu lên 15 đô la một giờ.)
  • The temperature has risen by 5 degrees in the past week. (Nhiệt độ đã tăng lên 5 độ trong tuần qua.)
  • The company has increased its production capacity by 20%. (Công ty đã tăng năng lực sản xuất của mình lên 20%.)
  • She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

5. Less/Fewer

Hai từ này đều có nghĩa là ít hơn, nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Less dùng với danh từ không đếm được; còn fewer dùng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ:

  • I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
  • I have fewer friends than you. (Tôi có ít bạn bè hơn bạn.)
  • You should drink less coffee. (Bạn nên uống ít cà phê hơn.)
  • You should eat fewer candies. (Bạn nên ăn ít kẹo hơn.)

Đây là 5 từ vựng hay dùng sai trong IELTS writing mà bạn nên tránh. Hãy cố gắng học thuộc và áp dụng chúng một cách chính xác trong bài viết của bạn, để nâng cao điểm số và chất lượng của bài thi IELTS nhé!


Học 7000 từ vựng cốt lõi, 970 collocations và nhiều bài tập khác để giúp bạn dễ dàng luyện IELTS 6.5-7.0

Ý nghĩa và cách sử dụng của từ “be” trong tiếng Anh

0
cach dung dong tu to be

Từ “be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “be” trong tiếng Anh.

1. Ý nghĩa của từ “be”

Từ “be” có thể được dịch sang tiếng Việt là “là”, “thì”, hoặc “ở”. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của từ “be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2. Cách sử dụng của từ “be”

Từ “be” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ “be”:

  • Để giới thiệu hoặc xác định một người hoặc vật:
The man is a doctor. (Người đàn ông là bác sĩ.)
The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • Để mô tả hoặc đánh giá một người hoặc vật:
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
The weather is hot. (Thời tiết nóng.)
  • Để chỉ vị trí của một người hoặc vật:
I am in the kitchen. (Tôi đang ở trong bếp.)
The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới gầm giường.)
  • Để chỉ thời gian:
It is 8:00 AM. (Bây giờ là 8 giờ sáng.)
He is 25 years old. (Anh ấy 25 tuổi.)

3. Cách sử dụng của từ “be” trong ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ “be” có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào thì, ngôi, và số của chủ ngữ.

  • Dạng nguyên thể:
to be
  • Dạng hiện tại đơn:
I am
you are
he/she/it is
we are
you are
they are
  • Dạng quá khứ đơn:
I was
you were
he/she/it was
we were
you were
they were
  • Dạng hiện tại tiếp diễn:
I am being
you are being
he/she/it is being
we are being
you are being
they are being
  • Dạng quá khứ tiếp diễn:
I was being
you were being
he/she/it was being
we were being
you were being
they were being
  • Dạng tương lai đơn:
I will be
you will be
he/she/it will be
we will be
you will be
they will be
  • Dạng tương lai tiếp diễn:
I will be being
you will be being
he/she/it will be being
we will be being
you will be being
they will be being

4. Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của từ “be” trong tiếng Anh:

  • Trong bài viết trên báo:
The new president is a woman. (Tổng thống mới là phụ nữ.)
The company is located in New York City. (Công ty có trụ sở tại thành phố New York.)
  • Trong bài viết trên tạp chí:

The weather is expected to be cold this weekend. (Thời tiết dự báo sẽ lạnh vào cuối tuần này.) The movie is a comedy. (Bộ phim là một bộ phim hài.)

  • Trong bài viết trên tin tức:
The accident happened at 10:00 AM. (Tai nạn xảy ra lúc 10 giờ sáng.)
The victim is in critical condition. (Nạn nhân đang trong tình trạng nguy kịch.)
  • Trong truyện tiếng Anh:
The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới gầm giường.)
The dog is chasing its tail. (Con chó đang đuổi theo đuôi của nó.)

Kết luận

Từ “be” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ “be” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ “be”:

  • Hiểu rõ ý nghĩa của từ “be” trong từng ngữ cảnh.
  • Sử dụng đúng dạng của từ “be” tùy theo thì, ngôi, và số của chủ ngữ.
  • Luyện tập sử dụng từ “be” thường xuyên để thành thạo.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “be” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh thành công! Bạn có thể học 7000 từ vựng cốt lõi, nhớ suốt đời và nâng cao khả năng đạt IELTS 6.5+

Sử dụng từ sai loại trong IELTS Writing Task 2: Những lỗi sai phổ biến và cách khắc phục

0
Sử dụng từ sai loại trong IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, người viết cần sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Sử dụng từ sai loại trong IELTS Writing Task 2 là một lỗi sai phổ biến, có thể khiến bài viết của bạn trở nên khó hiểu và kém trôi chảy.

Một số lỗi sai về từ loại phổ biến trong IELTS Writing Task 2 bao gồm sử dụng danh từ thay cho động từ, sử dụng tính từ thay cho danh từ và sử dụng động từ thay cho tính từ.

a. Sử dụng danh từ thay cho động từ

Sai: The government should increasingly invest in education.

Đúng: The government should increase investment in education.

Trong ví dụ này, từ “increasingly” là một trạng từ, có nghĩa là “ngày càng tăng”. Tuy nhiên, từ “invest” là một động từ, có nghĩa là “đầu tư”. Trong câu này, “increasingly” không phải là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “invest”, mà là một động từ chính. Vì vậy, câu này sai về mặt ngữ pháp. Câu đúng là “The government should increase investment in education.”

b. Sử dụng tính từ thay cho danh từ

Sai: The new technology has changed the way we live.

Đúng: The innovation of technology has changed the way we live.

Trong ví dụ này, từ “new” là một tính từ, có nghĩa là “mới”. Tuy nhiên, từ “technology” là một danh từ, có nghĩa là “công nghệ”. Trong câu này, “new” không phải là một bổ ngữ bổ nghĩa cho danh từ “technology”, mà là một danh từ chính. Vì vậy, câu này sai về mặt ngữ pháp. Câu đúng là “The innovation of technology has changed the way we live.”

c. Sử dụng động từ thay cho tính từ

Sai: The is a beautiful city.

Đúng: It is a beautiful city.

Trong ví dụ này, từ “is” là một động từ, có nghĩa là “là”. Tuy nhiên, từ “beautiful” là một tính từ, có nghĩa là “đẹp”. Trong câu này, “is” không phải là một động từ bổ nghĩa cho tính từ “beautiful”, mà là một động từ chính. Vì vậy, câu này sai về mặt ngữ pháp. Câu đúng là “It is a beautiful city.”

Giải thích

  • Danh từ là những từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm,…
  • Động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái,…
  • Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của người, vật, hiện tượng,…

Cách dùng đúng

  • Danh từ được sử dụng trong vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,…
  • Động từ được sử dụng trong vai trò vị ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,…
  • Tính từ được sử dụng trong vai trò bổ ngữ, trạng ngữ,…

Ngoài những lỗi sai về từ loại được đề cập ở trên, còn có một số lỗi sai khác mà thí sinh cần lưu ý trong bài thi IELTS Writing Task 2:

  • Sử dụng từ/cụm từ không phù hợp với ngữ cảnh

Ví dụ:

Sai: The government should take action to address climate change.

Đúng: The government should take steps to address climate change.

Trong ví dụ này, từ “take action” có nghĩa là “hành động”, nhưng trong ngữ cảnh này, từ “take steps” là phù hợp hơn vì nó thể hiện sự chủ động và tích cực của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

  • Sử dụng từ/cụm từ mang tính chủ quan

Ví dụ:

Sai: The best way to learn a language is to immerse yourself in the culture.

Đúng: One of the best ways to learn a language is to immerse yourself in the culture.

Trong ví dụ này, từ “best” mang tính chủ quan, vì nó thể hiện quan điểm của người viết. Trong một bài thi IELTS Writing Task 2, người viết cần sử dụng ngôn ngữ khách quan và tránh đưa ra những ý kiến cá nhân.

  • Sử dụng từ/cụm từ không chính xác về mặt ngữ pháp

Ví dụ:

Sai: I am agree with your opinion.

Đúng: I agree with your opinion.

Trong ví dụ này, từ “am agree” là không chính xác về mặt ngữ pháp. Cách dùng đúng là “agree”.

Để tránh mắc phải lỗi sai về từ loại trong IELTS Writing Task 2, bạn cần nắm vững kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh và luyện tập viết các bài văn mẫu. Ngoài ra, thí sinh cũng nên tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc người có kinh nghiệm để được nhận xét và sửa lỗi.

Một số mẹo để tránh mắc lỗi sai về từ loại trong IELTS Writing Task 2:

  • Tìm hiểu nghĩa của từ

Trước khi sử dụng một từ, bạn cần tìm hiểu nghĩa của từ đó. Bạn có thể tra từ điển để tìm hiểu nghĩa của từ và cách sử dụng của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

  • Luyện tập viết các bài văn mẫu

Luyện tập viết các bài văn mẫu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ chính xác. Bạn có thể tham khảo các bài văn mẫu trên mạng hoặc trong các sách tham khảo.

  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Có một số công cụ hỗ trợ có thể giúp bạn kiểm tra lỗi sai trong bài viết. Bạn có thể sử dụng các công cụ này để kiểm tra lỗi sai về từ loại, ngữ pháp, chính tả,…

  • Tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc người có kinh nghiệm

Tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn nhận xét và sửa lỗi sai trong bài viết.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tránh mắc phải lỗi sai về từ loại trong bài thi IELTS Writing Task 2. Ngoài ra, bạn cần trao dồi từ vựng tiếng Anh, nắm ít nhất 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng để có thể tăng khả năng đọc hiểu, nghe hiểu Anh ngữ lên đến 80%

Từ Vựng IELTS Quan Trọng và Mẫu Câu Thường Dùng trong Writing Task 2

0

Trong kỳ thi IELTS, Writing Task 2 là một phần quan trọng đánh giá khả năng viết của thí sinh. Để ghi điểm cao trong phần này, việc sử dụng từ vựng phong phú và câu trúc ngữ pháp linh hoạt là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách 7 từ vựng IELTS thông dụng và 7 mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing Task 2, kèm theo ví dụ và giải thích.

7 Từ vựng IELTS thông dụng:

  1. Significant (adj.) – Quan trọng, đáng kể:
    • Example: Climate change has a significant impact on our environment.
    • Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ sự quan trọng, tầm quan trọng của một vấn đề.
  2. Consequently (adv.) – Do đó, vì vậy:
    • Example: The pollution of rivers has increased; consequently, aquatic life is at risk.
    • Giải thích: Đây là một từ nối giúp bạn kết nối mạch ý và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong bài viết của bạn.
  3. Advocate (v.) – Ủng hộ, tán thành:
    • Example: Many experts advocate for stricter regulations on carbon emissions.
    • Giải thích: Từ này thường được dùng để nêu lên ý kiến, quan điểm của ai đó.
  4. Dilemma (n.) – Tình thế khó xử, tình huống khó khăn:
    • Example: The government faces a dilemma between economic growth and environmental preservation.
    • Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ ra tình huống khó khăn, khi phải chọn giữa hai lựa chọn khó khăn.
  5. Mitigate (v.) – Làm dịu bớt, làm giảm nhẹ:
    • Example: Afforestation is one strategy to mitigate the effects of deforestation.
    • Giải thích: Từ này thường được sử dụng khi nói về việc giảm nhẹ, làm dịu bớt tác động của một vấn đề.
  6. Ubiquitous (adj.) – Phổ biến, có mặt ở khắp nơi:
    • Example: Smartphones have become ubiquitous in modern society.
    • Giải thích: Từ này thường được dùng để chỉ sự phổ biến, tồn tại ở khắp mọi nơi.
  7. Inevitable (adj.) – Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra:
    • Example: With the rise of automation, job displacement seems inevitable.
    • Giải thích: Từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh khỏi.

7 Mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing Task 2:

  1. Introduction (Giới thiệu):
    • Example: In recent years, the issue of climate change has gained significant attention worldwide.
  2. Contrasting Ideas (So sánh ý kiến):
    • Example: While some people advocate for stricter laws on animal testing, others believe it is necessary for medical advancements.
  3. Cause and Effect (Nguyên nhân – Kết quả):
    • Example: The ubiquity of social media has consequently led to a decrease in face-to-face interactions.
  4. Advantages and Disadvantages (Ưu điểm – Nhược điểm):
    • Example: The inevitable rise of online education offers convenience, but it also raises concerns about the quality of learning.
  5. Providing Examples (Cung cấp ví dụ):
    • Example: For instance, in many urban areas, air pollution has reached alarming levels, posing a threat to public health.
  6. Expressing a Personal View (Bày tỏ quan điểm cá nhân):
    • Example: In my opinion, mitigating the effects of climate change should be a top priority for governments around the world.
  7. Concluding Statement (Kết luận):
    • Example: In conclusion, the dilemma between economic growth and environmental preservation requires careful consideration and innovative solutions.

Sử dụng những từ vựng và mẫu câu trên sẽ giúp bạn viết một bài IELTS Writing Task 2 mạch lạc, logic và thuyết phục. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng viết của mình!

Bạn có thể tham khảo lộ trình tự học tiếng Anh từ ban đầu tới IELTS 7.5

Bí quyết luyện nghe ngôn ngữ cho người mới

0

Bài viết sau phân tích cách bạn luyện nghe một ngôn ngữ ngay từ những ngày đầu. Sau khi bạn đã hoàn thành việc học từ vựng cốt lõi mới trong ngày. Tham khảo bài viết Tại sao bạn cần học ít nhất 5000 từ vựng cốt lõi để hiểu thêm.

Bạn cũng cần biết rằng, việc nạp từ vựng vào não bộ và luyện nghe nhận biết âm thanh là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỷ luật. Không ai có thể làm giúp bạn, kể cả giáo viên dạy ngôn ngữ cũng không thể nào giúp bạn được.

Hơn nữa, cách luyện nghe này bạn cần nhớ rằng:

  • Trong năm đầu, bạn phải luôn nhìn nội dung nói và nghe đồng thời, theo trình độ từ vựng của bạn. Bài nghe nên nằm trong mức từ vựng mà bạn đã học
  • Mỗi ngày cần nghe ít nhất 1 tiếng. Đối với người mới, sau khi làm chủ được 1000 từ vựng cốt lõi, nên phân bổ ít nhất 2 tiếng/ngày để luyện nghe nhìn nội dung nghe đồng thời.
  • Đối với những bạn trình độ IELTS từ 6.0 trở xuống, cứ thấy vướng mãi không đột phá được, thì cần lắng đọng lại. Quay lại học 7000 từ cốt lõi, 970 collocations và luyện nghe đọc đồng thời. Bạn cần tích lũy đủ lượng mới thay đổi được trình độ. Đừng lên Google kiếm tìm cách lên trình độ nữa. Lao vào học một cách nghiêm túc, đúng đắn như mình hướng dẫn ở trên là được. Tham khảo thêm Tự luyện tiếng Anh tại nhà
Learning a new language can be both exciting and challenging. One of the key aspects of language acquisition is listening, which is often overlooked or underestimated. In this blog post, we explore the significance of listening in language learning and how it plays a crucial role in building strong language skills.Học một ngôn ngữ mới có thể vừa thú vị vừa đầy thử thách. Một trong những khía cạnh quan trọng của việc tiếp thu ngôn ngữ là lắng nghe, điều này thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp. Trong bài đăng trên blog này, chúng tôi khám phá tầm quan trọng của việc nghe trong việc học ngôn ngữ và cách nó đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ mạnh mẽ.
Listening to Unfamiliar LanguagesNghe ngôn ngữ lạ
Have you ever tuned into a foreign language radio station or encountered a group of people speaking a language you don’t understand? The continuous stream of speech might sound like a jumble of sounds initially, but the reality is that all languages, including your native one, have structure, beauty, and meaning. Listening to unfamiliar languages can be an overwhelming experience, but with time and practice, it becomes more accessible.Bạn đã bao giờ dò đài phát thanh bằng tiếng nước ngoài hay bắt gặp một nhóm người nói thứ ngôn ngữ mà bạn không hiểu chưa? Luồng lời nói liên tục ban đầu nghe có vẻ giống như một mớ âm thanh lộn xộn, nhưng thực tế là tất cả các ngôn ngữ, bao gồm cả ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, đều có cấu trúc, vẻ đẹp và ý nghĩa. Nghe những ngôn ngữ không quen thuộc có thể là một trải nghiệm khó chịu, nhưng với thời gian và sự luyện tập, nó sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn.
How Young Children Master LanguageLàm thế nào trẻ nhỏ làm chủ ngôn ngữ
The ability of young children to effortlessly pick up any language they are exposed to is truly remarkable. During the first few years of life, children absorb sounds and language patterns like sponges. They quickly learn to recognize word boundaries and identify syllables that belong together in a word. This process is facilitated by frequency analysis, where they accumulate a vast number of words and their pronunciations. Young children’s brains are wired to perform these linguistic acrobatics.Khả năng trẻ nhỏ tiếp thu dễ dàng bất kỳ ngôn ngữ nào mà chúng tiếp xúc thực sự đáng chú ý. Trong những năm đầu đời, trẻ em hấp thụ âm thanh và mô hình ngôn ngữ như bọt biển. Họ nhanh chóng học cách nhận ra các ranh giới của từ và xác định các âm tiết thuộc về nhau trong một từ. Quá trình này được hỗ trợ bởi phân tích tần suất, nơi chúng tích lũy một số lượng lớn các từ và cách phát âm của chúng. Bộ não của trẻ nhỏ được kết nối để thực hiện những trò nhào lộn ngôn ngữ này.
The Challenge of Language Learning in SchoolThách thức của việc học ngôn ngữ ở trường
Many of us face difficulties in learning new languages, even after years of language classes at school. While we might be able to read and write in the target language, comprehending spoken speech remains a challenge. This is because school settings often provide limited exposure to real-life language use, and the time spent listening attentively is usually insufficient for optimal language acquisition.Nhiều người trong chúng ta gặp khó khăn trong việc học ngôn ngữ mới, thậm chí sau nhiều năm học ngôn ngữ ở trường. Mặc dù chúng ta có thể đọc và viết bằng ngôn ngữ đích, nhưng việc hiểu lời nói vẫn là một thách thức. Điều này là do môi trường trường học thường cung cấp khả năng tiếp xúc hạn chế với việc sử dụng ngôn ngữ thực tế và thời gian dành cho việc lắng nghe chăm chú thường không đủ để tiếp thu ngôn ngữ một cách tối ưu.
The Importance of Intensive Listening PracticeTầm quan trọng của việc luyện nghe chuyên sâu
To truly master a new language, intensive listening practice is key. Emigrating to a country where the language is spoken is an immersive way to achieve this. However, if that’s not possible, incorporating listening exercises into daily life is the next best option. Language manuals with audio sources, podcasts, and TV programs in the target language can all serve as valuable surrogates for real-life language exposure.Để thực sự thành thạo một ngôn ngữ mới, luyện nghe chuyên sâu là chìa khóa. Di cư đến một quốc gia nơi ngôn ngữ được sử dụng là một cách hấp dẫn để đạt được điều này. Tuy nhiên, nếu điều đó là không thể, thì việc kết hợp các bài luyện nghe vào cuộc sống hàng ngày là lựa chọn tốt nhất tiếp theo. Sách hướng dẫn ngôn ngữ với các nguồn âm thanh, podcast và chương trình TV bằng ngôn ngữ mục tiêu đều có thể đóng vai trò thay thế có giá trị cho việc tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế.
The Monastic ‘3-Month Silence’Tu viện ‘3 tháng im lặng’
When embarking on a language learning journey, it’s essential to give yourself time to absorb the language passively, just as young children do. Consider a “3-month silence” approach, where you focus on listening and absorbing the sounds and rhythms of the language before actively engaging in speaking. Good pronunciation will naturally follow as you become more familiar with the language.Khi bắt đầu hành trình học ngôn ngữ, bạn cần dành thời gian để tiếp thu ngôn ngữ một cách thụ động, giống như trẻ nhỏ. Cân nhắc phương pháp “im lặng trong 3 tháng”, trong đó bạn tập trung vào việc lắng nghe và tiếp thu âm thanh cũng như nhịp điệu của ngôn ngữ trước khi chủ động nói. Phát âm tốt sẽ tự nhiên theo khi bạn trở nên quen thuộc hơn với ngôn ngữ.
Sức mạnh của sự lắng nghe: Một suy nghĩ mới mẻ
The Power of Listening: A Refreshing ThoughtHành trình học ngôn ngữ có vẻ khó khăn, nhưng

The journey of language learning may seem daunting, but the power of listening brings hope. With patience, dedication, and ample exposure to the language, you can unlock the beauty of any language you choose to learn. Remember that language learning is a lifelong adventure, and every effort you make brings you closer to becoming a true brother or sister in the global community of language speakers.
sức mạnh của việc lắng nghe mang lại hy vọng. Với sự kiên nhẫn, tận tâm và tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ, bạn có thể khám phá vẻ đẹp của bất kỳ ngôn ngữ nào bạn chọn học. Hãy nhớ rằng việc học ngôn ngữ là một cuộc phiêu lưu suốt đời và mọi nỗ lực bạn thực hiện sẽ đưa bạn đến gần hơn với việc trở thành anh chị em thực sự trong cộng đồng những người nói ngôn ngữ toàn cầu.
So, if you’re ready to take on the challenge, turn on that radio, immerse yourself in podcasts, and let the sounds of the new language become a part of your daily life. As you listen and learn, you’ll discover a whole new world of linguistic wonders waiting for you. Happy listening!Vì vậy, nếu bạn đã sẵn sàng đón nhận thử thách, hãy bật radio lên, đắm mình trong podcast và để âm thanh của ngôn ngữ mới trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Khi bạn lắng nghe và học hỏi, bạn sẽ khám phá ra một thế giới ngôn ngữ kỳ diệu hoàn toàn mới đang chờ đón bạn. Chúc bạn nghe vui vẻ!
REMEMBER:
• Human speech is a continuous sound stream. To understand the meaning, your built-in speech- recognition system cuts human speech into single words, matches them with your vast brain dictionary, and does all this more or less unconsciously at a rate of three words per second.
To ensure extensive exposure to human speech, emigrate or find surrogates for real life: 1) Language manuals + MP3s; 2) Internet audio sources + transcripts; 3) TV.
• If you cannot emigrate, dissolve your training into your daily life by listening to audio files during cooking,
commuting, doing sport, etc. Change your TV habits and watch TV exclusively in your new language. Use earphones for enhanced comprehension.
• Unless you emigrate, speech recognition training is as lonely a task as word learning. No one can do the job for you. Again, teachers are of almost no help
• During the first year of your training, never read a text
without hearing the sound.
• If you are an insomniac, plug your earphones in and listen to your audio material.
• Allow 15 to 60 minutes for speech recognition every day.
BẠN HÃY NHỚ:
• Lời nói của con người là một dòng âm thanh liên tục. Để hiểu ý nghĩa, hệ thống nhận dạng giọng nói tích hợp của bạn cắt lời nói của con người thành các từ đơn lẻ, khớp chúng với từ điển bộ não rộng lớn của bạn và thực hiện tất cả điều này ít nhiều một cách vô thức với tốc độ ba từ mỗi giây.

Để đảm bảo tiếp xúc rộng rãi với lời nói của con người, hãy di cư hoặc tìm người thay thế cho cuộc sống thực: 1) Sách hướng dẫn ngôn ngữ + MP3; 2) Nguồn âm thanh Internet + bảng điểm; 3) Tivi.
• Nếu bạn không thể di cư, hãy hòa nhập quá trình đào tạo vào cuộc sống hàng ngày của bạn bằng cách nghe các tệp âm thanh trong khi nấu ăn,
đi lại, chơi thể thao, v.v. Thay đổi thói quen xem TV và chỉ xem TV bằng ngôn ngữ mới của bạn. Sử dụng tai nghe để hiểu rõ hơn.
• Trừ khi bạn di cư, đào tạo nhận dạng giọng nói là một nhiệm vụ đơn độc như học từ. Không ai có thể làm công việc cho bạn. Một lần nữa, giáo viên hầu như không giúp được gì
• Trong năm đầu tiên của khóa đào tạo của bạn, không bao giờ đọc một văn bản
mà không nghe thấy âm thanh.
• Nếu bạn là người mất ngủ, hãy cắm tai nghe vào và nghe tài liệu âm thanh của bạn.
• Dành 15 đến 60 phút để nhận dạng giọng nói mỗi ngày.

Tại sao bạn nên học ít nhất 5000 từ quan trọng

0
Tai sao nên học ít nhất 5000 từ vựng

Từ ngữ là khối xây dựng của ngôn ngữ và từ vựng của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến trình độ ngôn ngữ của bạn. Bạn càng biết nhiều từ, bạn càng thể hiện bản thân và hiểu người khác tốt hơn. Xem xét tiến trình sau: 15.000 > 10.000 > 5.000 > 2.000 > 1.000 > 500. Những con số này biểu thị số lượng từ gần đúng tương quan với các khả năng ngôn ngữ khác nhau.

Trong những năm đầu đời, từ 2 đến 18 tuổi, bạn học khoảng 10 từ mới mỗi ngày. Khi bạn tiến bộ trong trường học hoặc công việc, bạn đã mở rộng vốn từ vựng của mình với các thuật ngữ kỹ thuật. Sau vài thập kỷ, giờ đây bạn đã sở hữu vốn từ vựng hơn 50.000 từ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Học từ là thách thức cơ bản của việc tiếp thu ngôn ngữ, trong khi học ngữ pháp tương đối đơn giản hơn, ngay cả đối với trẻ nhỏ.

Để cảm thấy thoải mái khi sử dụng một ngôn ngữ nước ngoài, bạn thường cần khoảng một nửa vốn từ vựng mà bạn sở hữu bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, tương đương khoảng 25.000 từ. Tuy nhiên, vì nhiều từ là các biến thể hoặc cùng nguồn gốc trong các ngôn ngữ khác nhau nên số lượng từ thực sự độc đáo mà bạn cần học là khoảng 15.000 từ. Mặc dù điều này có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng nó gấp đôi số lượng thông thường học được trong tám năm học. May mắn thay, bạn không cần phải học từng từ riêng lẻ. Nhiều từ trong các ngôn ngữ khác nhau có điểm tương đồng, cho phép bạn tận dụng kiến thức hiện có của mình và truy cập ngay vào hàng nghìn từ.

Việc xác định chính xác số lượng từ mới bạn cần học tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, kinh nghiệm học ngôn ngữ trước đây, trình độ ngôn ngữ trong các ngôn ngữ đó và ngôn ngữ bạn muốn học. Giáo viên có kinh nghiệm có thể ước tính phạm vi này là từ 5.000 đến 15.000 từ. Đối với người châu Âu, các ngôn ngữ như tiếng Hindi, tiếng Ả Rập, tiếng Nhật hoặc tiếng Trung Quốc đưa ra nhiều thách thức quan trọng hơn, vì chỉ một vài từ giống với các từ châu Âu, khiến họ phải học khoảng 15.000 từ.

Mặt khác, nếu bạn đã biết các ngôn ngữ có liên quan chặt chẽ, nhiệm vụ sẽ trở nên dễ quản lý hơn. Chẳng hạn, một sinh viên Pháp 17 tuổi chưa từng tiếp xúc với tiếng Ý có thể nhanh chóng hiểu nghĩa của khoảng 6.000 từ tiếng Ý. Với những hiểu biết bổ sung về cách tiếng Latinh phát triển thành tiếng Pháp và tiếng Ý, vốn từ vựng của họ có thể dễ dàng vượt qua con số 10.000 từ. Do đó, việc học các ngôn ngữ trong cùng một họ ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp và tiếng Rumani, trở thành một lĩnh vực tương đối quen thuộc.

Khi bạn xác định hạn ngạch từ của mình, câu hỏi tiếp theo là sẽ mất bao lâu để học những từ này. Đáng ngạc nhiên là chỉ mất khoảng năm phút để đưa một từ mới vào bộ nhớ dài hạn. Tuy nhiên, khi trưởng thành, bạn sẽ cần lặp lại và thực hành nhiều hơn so với trẻ em, những người có khả năng lập bản đồ nhanh giúp đẩy nhanh quá trình học từ sau một lần tiếp xúc. Những từ đơn giản của cuộc sống hàng ngày, như “man,” “woman,” “child,” “water,” “air,” “big,” “small,” “go,” “come,” and “do,” (“đàn ông”, “đàn bà”, “trẻ con”, “nước”, “không khí”, “lớn”, “nhỏ”, “đi”, “đến” và “làm”) nhanh chóng đồng hóa do tính đơn giản và ý nghĩa rõ ràng của chúng. Những từ dài hơn hoặc những từ có khái niệm phức tạp có thể cần lặp lại nhiều lần hơn. Cuối cùng, quá trình học tập liên quan đến việc tiếp xúc lặp đi lặp lại trong nhiều tuần và nhiều tháng, cho phép các kết nối mới hình thành giữa các tế bào não.

Bây giờ, hãy giải quyết thời gian cần thiết để học một số lượng từ đáng kể. Với ước tính vừa phải là 10 từ mỗi giờ, sẽ mất khoảng 500 giờ để học 5.000 từ bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Tây Ban Nha và khoảng 1.500 giờ để học 15.000 từ bằng các ngôn ngữ khó hơn như tiếng Châu Âu hoặc tiếng Ả Rập. Dựa trên số giờ bạn có thể cống hiến hàng ngày, bạn có thể dự đoán tổng thời gian học. Tham khảo Bảng bên dưới để biết thời gian học ước tính dựa trên các giờ học hàng ngày khác nhau.

Thời gian học cần thiết để làm chủ một lượng từ nhất định theo tháng

Number of words to learnNumber of words to learnNumber of words to learn
Hours/Day5,00010,00015,000
0.550 tháng100 tháng150 tháng
125 tháng50 tháng75 tháng
1.517 tháng33 tháng50 tháng
212 tháng25 tháng37 tháng
38 tháng16 tháng25 tháng
46 tháng12 tháng19 tháng
Giả sử bạn học năm ngày/tuần, 1 tháng có 4 tuần

Những con số này mang hàm ý quan trọng. Đầu tiên, việc học ngôn ngữ đòi hỏi sự cam kết hàng ngày. Một lịch trình chỉ hai giờ mỗi tuần sẽ không đủ. Bạn phải dành thời gian thường xuyên cho việc học ngôn ngữ của mình, giống như bạn dành cho bất kỳ công việc quan trọng nào. Thứ hai, việc học ngôn ngữ chủ yếu là một nỗ lực cá nhân. Hàng nghìn từ bạn cần học nằm ngoài tâm trí của bạn và việc sử dụng chúng là tùy thuộc vào bạn. Hãy tận dụng thời gian bạn dành để nghiền ngẫm sách hướng dẫn ngôn ngữ, sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại thông minh và tra cứu từ điển.

Hơn nữa, việc học ngôn ngữ khi trưởng thành hoặc thanh thiếu niên đòi hỏi nỗ lực trí tuệ tập trung và bền bỉ, khác với cách trẻ nhỏ tiếp thu ngôn ngữ dường như không cần nỗ lực. Để học như một đứa trẻ, bạn cần phải hòa mình vào một gia đình mới, được bao quanh bởi một môi trường ngôn ngữ mới và trải qua nhiều năm giáo dục. Vì điều này là không khả thi nên bất kỳ ai đã thể hiện khả năng học ngôn ngữ—chẳng hạn như học ngôn ngữ của cha mẹ họ—đều có khả năng đương đầu với thử thách học một ngôn ngữ khác.

Những con số trình bày ở trên là đáng khích lệ. Học ngôn ngữ không phải là một vực thẳm vô tận mà là một hành trình có thể dự đoán và định lượng được, giống như việc leo lên một ngọn núi trong điều kiện thời tiết thuận lợi. Giống như việc bạn có thể ước tính việc lên đến đỉnh Mont Blanc dựa trên tốc độ leo núi của mình, bạn có thể lên kế hoạch cho hành trình học ngôn ngữ của mình. Nhập 5.000 đến 15.000 từ mới vào vốn từ vựng của bạn trong vòng 500 đến 1.500 giờ đại diện cho trận chiến lớn trong việc học ngôn ngữ, chiếm khoảng 80% hoặc hơn trong nỗ lực tổng thể của bạn. Trong khi đó, các khía cạnh như ngữ pháp và phát âm đóng vai trò thứ yếu.

Với những hiểu biết sâu sắc này, khuyến nghị của tôi là bắt đầu học từ hàng ngày, ít nhất năm ngày một tuần, không chậm trễ. Bạn có thể nâng cao lượng từ của mình đến gần 7000 từ quan trọng, 970 collocations, 1100 phrasal verbs, 100 mẫu câu, 1500 business and work words tại Từ Vựng Cốt Lõi

Vậy còn ngữ pháp và phát âm thì sao? Đáng ngạc nhiên, những lĩnh vực này không phải là thách thức lớn thứ hai trong việc học ngôn ngữ. Thay vào đó, việc nhận dạng giọng nói trở thành nhiệm vụ quan trọng tiếp theo. Giải mã âm thanh của một ngôn ngữ xa lạ là một công việc khó khăn. Trong các chương sắp tới, chúng ta sẽ khám phá khả năng nhận dạng giọng nói và các kỹ thuật để rèn luyện đôi tai của bạn.

Tóm lại, học một số lượng lớn các từ là rất quan trọng đối với sự thành thạo ngôn ngữ. Bằng cách học được ít nhất 5.000 từ quan trọng, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả của mình. Mặc dù nhiệm vụ này có vẻ khó khăn, nhưng hiểu được thời gian ước tính cần thiết và áp dụng thói quen học hàng ngày nhất quán sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. Học ngôn ngữ là một hành trình thú vị và bổ ích, và tất cả đều bắt đầu bằng việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc.

9 từ vựng IELTS chủ đề Environment

0
Môi trường là một chủ đề thường được thảo luận trong các bài luận IELTS. Nếu bạn đọc nội dung bên dưới còn khó khăn, bạn nên học 7000 từ vựng cốt lõi, 970 collocations trước nhé. Dưới đây là 9 từ mà bạn có thể bắt gặp khi viết về môi trường.
WordPronunciationWord FamilySynonymExplanationExample
Pollute
/pəˈluːt/pollute, pollution, pollutantcontaminate, defileTo make the environment dirty or unclean.“The factory’s emissions are polluting the air.”
Conserve/kənˈsɜːv/conservation, conservativepreserve, protectTo protect or save something from being damaged or destroyed.“We need to conserve our natural resources.”
Sustainable/səˈsteɪnəbl/sustainabilitysustainable developmentAble to be used without causing damage to the environment.“We need to find sustainable ways to produce energy.”
Recycling/riːˈsaɪkliːɪŋ/recycle, recyclablereuseTo process waste materials into new materials.“We should all recycle our paper, plastic, and metal.”
Reduce/rɪˈdjuːs/reductionfewer, lessTo make something smaller or less in amount.“We can reduce our impact on the environment by reducing our consumption of goods and services.”
Reuse/riːˈjuːz/reusableused againTo use something again for its intended purpose.“We can reuse our shopping bags instead of buying new ones.”
Compost/ˈkɒmpɒst/compostablemanure, fertilizerTo convert organic matter into a nutrient-rich soil amendment.“We can compost our food scraps and yard waste to reduce our waste output.”
Offset/ˈɒfset/offset, offsettingcompensateTo balance out or make up for something.“We can offset our carbon emissions by planting trees.”
Adapt/əˈdæpt/adaptationadaptableTo change or adjust to a new environment.“We need to adapt our lifestyles to the changing climate.”

Phân tích 9 câu ví dụ dùng trong IELTS Writing

  1. The factory’s emissions are polluting the air.
    Sentence Pattern: Simple sentence
    Subject: The factory’s emissions
    Verb: are polluting
    Object: the air
    Word Choices: The word “polluting” is a strong word that conveys the negative impact that the factory’s emissions are having on the air.
    Word Forms: The verb “pollute” is in the present tense, which indicates that the factory’s emissions are currently polluting the air.

2. We need to conserve our natural resources.
Sentence Pattern: Imperative sentence
Subject: We
Verb: need to conserve
Object: our natural resources
Word Choices: The word “natural” emphasizes the importance of protecting the environment.
Word Forms: The verb “conserve” is in the infinitive form, which indicates that it is necessary to conserve our natural resources.

3. The company is committed to sustainable business practices.
Sentence Pattern: Simple sentence
Subject: The company
Verb: is committed to
Object: sustainable business practices
Word Choices: The word “sustainable” refers to business practices that can be maintained over a long period of time without causing environmental damage.
Word Forms: The verb “is committed to” is in the present tense, which indicates that the company is currently committed to sustainable business practices.

4. The city has a recycling program that helps to reduce waste.
Sentence Pattern: Simple sentence
Subject: The city
Verb: has
Object: a recycling program
Adverb: that helps to reduce waste
Word Choices: The word “recycling” refers to the process of converting waste materials into new materials.
Word Forms: The verb “has” is in the present tense, which indicates that the city currently has a recycling program.

5. We can reduce our carbon footprint by driving less.
Sentence Pattern: Simple sentence
Subject: We
Verb: can reduce
Object: our carbon footprint
Adverb: by driving less
Word Choices: The word “carbon footprint” refers to the amount of carbon dioxide and other greenhouse gases that are emitted into the atmosphere as a result of human activity.
Word Forms: The verb “can reduce” is in the present tense, which indicates that we are currently able to reduce our carbon footprint by driving less.

6. You can reuse plastic bags by taking them to the grocery store.
Sentence Pattern: Imperative sentence
Subject: You
Verb: can reuse
Object: plastic bags
Adverb: by taking them to the grocery store
Word Choices: The word “reuse” means to use something again for its intended purpose.
Word Forms: The verb “can reuse” is in the infinitive form, which indicates that it is possible to reuse plastic bags.

7. You can compost your food scraps to help reduce waste and improve your soil quality.
Sentence Pattern: Simple sentence
Subject: You
Verb: can compost
Object: your food scraps
Adverb: to help reduce waste and improve your soil quality
Word Choices: The word “compost” means to convert organic matter into a nutrient-rich soil amendment.
Word Forms: The verb “can compost” is in the infinitive form, which indicates that it is possible to compost food scraps.

8. You can offset your carbon emissions by planting trees.
Sentence Pattern: Simple sentence
Subject: You
Verb: can offset
Object: your carbon emissions
Adverb: by planting trees
Word Choices: The word “offset” means to balance out or make up for something.
Word Forms: The verb “can offset” is in the infinitive form, which indicates that it is possible to offset carbon emissions by planting trees.

9. We need to adapt our lifestyles to the changing climate.
Sentence Pattern: Imperative sentence
Subject: We
Verb: need to adapt
Object: our lifestyles
Adverb: to the changing climate
Word Choices: The word “adapt” means to change or adjust to something.
Word Forms: The verb “need to adapt” is in the infinitive form, which indicates that it is necessary to adapt our lifestyles to the changing climate.

Tại Từ Vựng Cốt Lõi, ngoài từ vựng, bạn còn có thể học luyện viết IELTS từ hơn 100 bài IELTS song ngữ band 9.

Hướng dẫn học

Từ Vựng Cốt Lõi hợp tác ELIS – Cộng đồng...

HAPIVI và Từ Vựng Cốt Lõi rất vui mừng được trở thành nhà cung cấp cho ELIS - Cộng đồng Tự Học...

Bài hay